問題詳情

28 bị phạt /bạn / được /xả rác/hút thuốc lá /nơi /nếu không /có thể / hành chính/không/ bạn/côngcộng/hay.
(A) Bạn không được xả rác hay hút thuốc lá nơi cộng công nếu không bạn có thể bị phạt hành chính.
(B) Bạn hay không được xả rác hút thuốc lá nơi công cộng nếu không bạn có thể bị phạt hành chính.
(C) Bạn không được xả rác hay hút thuốc lá nơi công cộng nếu không bạn có thể bị hành chính phạt.
(D) Bạn không được xả rác hay hút thuốc lá nơi công cộng nếu không bạn có thể bị phạt hành chính.

參考答案

答案:D
難度:計算中-1
書單:沒有書單,新增

內容推薦